Melanin đóng vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ da chống lại ánh sáng cực tím. Nó cũng tạo ra màu da và một số khía cạnh của kiểu hình. Tuy nhiên, tích tụ melanin bất thường có thể trở thành một vấn đề thẩm mỹ. Do đó, mỹ phẩm làm trắng hoặc làm sáng được sử dụng rộng rãi để phòng ngừa và điều trị tăng sắc tố không đều màu.
Nám da (Melasma) là một chứng tăng sắc tố thường gặp trên vùng da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, thường xuyên xảy ra trên khuôn mặt. Nó đặc biệt phổ biến ở phụ nữ ở độ tuổi 30 và 40, đặc biệt là ở Châu Á. Phơi nhiễm tia cực tím mãn tính (UV), các yếu tố di truyền và hoóc môn giới tính thường được cho là nguyên nhân liên quan đến sự xuất hiện của nám. Tuy nhiên, sinh lý bệnh học của Nám vẫn chưa được làm sáng tỏ đầy đủ.
Các biểu hiện mô học của Nám Melasma hiện diện trong lớp biểu bì, mạng sợi ngoại bào và trung bì. Ngoài các sắc tố biểu bì, các phát hiện bệnh lý của melasma bao gồm sự bất thường của mạng lưới sợi ngoại bào (ECM), đặc biệt là hiện tượng thoái hóa sợi đàn hồi do ánh mặt trời (lão hóa do ánh sáng solar elastosis). Màng đáy bị phá vỡ đã được mô tả trong vùng Nám với tỷ lệ thay đổi. Trong lớp trung bì sự gia tăng các mao mạch và tăng số lượng của các Tế bào Mast đã được quan sát, cho thấy các nhân tố của da có vai trò quan trọng trong quá trình hình thành Nám, mặc dù thực tế rằng, Nám melasma được đặc trưng bởi sự tăng sắc tố ở biểu bì.
Tôi sẽ thảo luận về các đặc điểm mô học đa dạng của Nám melasma, như hiện tượng hóa sợi đàn hồi do ánh sáng, sự phá vỡ màng đáy, tăng hình thành vi mạch và tăng số lượng tế bào mast, và những vấn đề liên quan đến việc điều trị Nám.
Mục Lục
I. Những khám phá về Mô học biến thể của Melasma
1. Sự bất thường trong mạng sợi ngoại bào (ECM) – hiện tượng thoái hóa sợi đàn hồi do ánh sáng
Mặc dù Melasma được đặc trưng bởi sắc tố da ở biểu bì, nhưng các bất thường ở mạng sợi liên kết ngoại bào (ECM) cũng được quan sát. Hiện tượng thoái hóa sợi đàn hồi Elastin do ánh sáng mặt trời, sự tích lũy các các mô đàn hồi bất thường ở lớp trung bì do tiếp xúc với ánh nắng kéo dài – một quá trình được gọi là Lão hóa do ánh sáng (photoaging) – đã được tả thường xuyên trong da vùng da bị Nám- 83% đến 93% bệnh nhân bị nám được thể hiện các mức độ khác nhau về lão hóa mô đàn hồi với một hình dạng bất thường và không đều của sợi Elastin trong nghiên cứu trước đây.
Mức độ cao tình trạng lão hóa mô đàn hồi do ánh sáng trong Da nám, mặc dù có những thay đổi, cho thấy sự lão hóa do ánh sáng đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của Nám da.
Bức xạ cực tím B (UVB) thúc đẩy các tế bào sừng keratinocytes kích thích sự tăng sinh và phát triển melanocyte bằng cách tiết ra yếu tố tế bào gốc (SCF), yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi cơ bản (bFGF), interleukin-1, endothelin-1, kích thích tổng hợp oxide nitric, một loại hormone kích thích α- melanocyte, một hoocmon adreno-corticotropic và prostaglandin E2. Hơn nữa, tổn hại do ánh nắng mặt trời có thể kích hoạt các cytokine hình thành melanin, bao gồm SCF và nhân tố tăng trưởng tế bào gan, từ các nguyên bào sợi da, do đó ảnh hưởng đến sự phát triển của hiện tượng tăng sắc tố trong lớp biểu bì.
2. Sự phá vỡ lớp màng đáy
Những bất thường trong màng đáy của da Nám đã được mô tả trong một số nghiên cứu.
Ví dụ, sự thoái hóa của tế bào gốc và sự thoái hóa hốc bào trong lớp màng đáy được báo cáo là 3,9% (3/76) trong các mẫu da bị Nám. Các melanocytes lơ lửng liên kết với các bất thường của màng đáy đã được chứng minh là một đặc điểm đặc trưng của melasma. Những phát hiện này cho thấy sự phá vỡ màng đáy là một phát hiện quan trọng bổ sung cho sự phát hiện ra Nám.
D- PAS là một chất nhuộm màu hóa học nổi tiếng cho màng đáy. Collagen tuýp IV là thành phần chính của lớp màng đáy. Mặc dù có thể có một sự thay đổi rất lớn về sự gián đoạn trong lớp màng đáy về lý luận dựa trên dân số nghiên cứu (3% đến 95,5%), sự gián đoạn màng đáy là một phát hiện quan trọng vì nó cho thấy mối liên quan đến sự phơi trần da dưới tia UV. Trong quá trình tiếp xúc với tia UV mãn tính, nồng độ cao của matrixoproteinase (MMP) -2 và MMP-9 làm suy giảm collagen IV và collagen loại VI trong da, gây ra sự phá vỡ lớp màng đáy. Cần phải có những nghiên cứu sâu hơn để xác nhận tỷ lệ của sự phá vỡ này.
Sự phá vỡ lớp màng đáy tạo điều kiện cho các tế bào melanocyte và melanin đi vào trong tầng trung bì, có thể xuất hiện như dạng melanin tự do hoặc thể melanophage thường thấy ở trung bì trong da bị NÁM. Do đó, melasma thường có tính chống lại điều trị & có khả năng tái phát cao. Sự phá vỡ lớp màng đáy là một nguyên nhân bổ sung cho sự tái phát Nám melasma, một công nghệ phục hồi màng đáy sẽ là cần thiết để kiểm soát lâu dài về Tình trạng Nám.
3. Tăng sự hình thành vi mạch
Các dẫn chứng thu thập được đã chứng minh rằng số lượng các mạch máu, kích cỡ của mạch và mật độ của mạch là lớn hơn trong làn da Nám bị tổn thương hơn so với da tổn thương thông thường.
Một nghiên cứu về mô miễn dịch học đối với kháng nguyên có liên quan đến yếu tố VIIIa đã chứng minh sự gia tăng tổng thể 68,75% trong vùng da Nám bị giãn so với da bình thường
Vì sự gia tăng hình thành vi mạch được coi là một sự thay đổi đặc trưng của quá trình lão hóa, Nám da được coi là một kiểu hình độc nhất của quá trình lão hóa do ánh sáng trong suốt tiến trình lão hóa nói chung chứ không phải chỉ là rối loạn sắc tố da. Do đó, dựa trên lý luận này, việc chống lão hóa và chống giãn mạch cũng nên được xem xét cho điều trị Nám melasma.
4. Tăng Số lượng tế bào Mast
Các tế bào mast thường quan sát thấy nhiều hơn ở da Nám so với da không tổn thương, đặc biệt là ở vùng da đàn hồi. Số lượng tế bào Mast trong da Nám tổn thương cao hơn đáng kể so với da tổn thương thông thường (173% ± 57% so với 145% ± 57 %, p = 0,04). Bằng phương pháp miễn dịch hóa học, số lượng tế bào mast phát hiện là 58 ± 39,9 tế bào/mm2 trong da bị Nám, so với 37 ± 28,8 tế bào/mm2 trong da tổn thương thông thường (p <0,04). Tuy nhiên, độ lệch chuẩn lớn của những dữ liệu này hàm ý rằng có một sự khác biệt lớn về số lượng các tế bào mast phụ thuộc vào các vị trí lấy mẫu.
Mặc dù vai trò của các tế bào mast trong sự phát triển của Nám không rõ ràng, dựa trên một vài nghiên cứu trước đó, histamine đã được chứng minh là nhân tố hoạt động trong sự tăng hình thành melanin. Sự phóng thích histamine trong tế bào Mast của da người được tăng lên khi phản ứng với tia cực tím
Histamine kích thích sự tăng sinh và di chuyển của tế bào Melanocyte. Hoạt tính tạo sắc tố của histamine được trung gian bởi các thụ thể H2 thông qua sự kích hoạt protein kinase A. Yếu tố biệt hóa tăng trưởng-15, một thành viên của nhân tố tăng trưởng chuyển hóa-β (TGF-β), gần đây đã cho thấy chúng đóng một vai trò trong quá trình tạo melain được kích thích bởi histamine. Vì vậy, các tế bào mast có thể khơi mào sắc tố, là một đặc điểm chính của Nám.
Hơn nữa, mối quan hệ giữa các tế bào Mast và Lão hóa do ánh sáng đã được theo dõi trong một số nghiên cứu (Hình 1). Những phát hiện này chỉ ra rằng các tế bào Mast đóng một vai trò quan trọng trong quá trình Lão hóa da gây ra do tia UV gây ra và có liên quan đến tình trạng thoái hóa sợi đàn hồi do ánh sáng mặt trời, phá vỡ màng đáy, tất cả đều là những đặc tính nổi bật của Nám-Melasma.
Biểu đồ 1. Vai trò của Tế bào Mast (Dưỡng bào) trong quá trình Tổng hợp sắc tố & lão hóa do Ánh sáng.
II. Những ứng dụng trị liệu lâm sàng từ mô học của Nám
1. Các trị liệu Bôi thoa
Trị liệu thoa tại chỗ vẫn là phương thức điều trị chính cho các tình trạng tăng sắc tố, bao gồm cả nám Melasma.
Hydroquinone (HQ), tác nhân chống tạo Melanin phổ biến nhất, ức chế sự chuyển đổi l-3,4-dihydroxyphenylalanine thành melanin bằng cách ức chế cạnh tranh với men tyrosinase, enzyme làm giảm tỷ lệ trong quá trình tạo melanin. Các sản phẩm oxy hóa từ HQ cũng có thể gây hại lớp màng lipid và protein, bao gồm tyrosinase.
Thật không may, các vấn đề an toàn xung quanh HQ vẫn còn gây tranh cãi. Ủy ban Châu Âu đã cấm sử dụng HQ trong mỹ phẩm do các biến chứng tiềm ẩn của nó, được biết đến như là chất tẩy sắc tố gây ra hội chứng xám nâu (xanh đen- exogenous ochronosis) ngoại và mất sắc tố vĩnh viễn. Hơn nữa, các vấn đề đã được nêu ra vì nguy cơ gây ung thư có thể xảy ra từ các chất chuyển hóa, như p-benzoquinones, được hình thành trong gan.
Ngoài ra, rhododenol, một chất ức chế tyrosinase mới được đưa vào, đã được báo cáo là gây ra chứng Bạch biến (vitiligo), một trong những bệnh da khó chữa. Những điều này cho thấy chúng ta cần phải phát triển các thành phần an toàn hơn và hiệu quả hơn.
Một loại Kem (TCC) kết hợp ba hoạt chất chứa 4% HQ, 0.05% tretinoin và 0.01% fluocinoloneacetonide. TCC là loại thuốc có chứa HQ duy nhất đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt để điều trị nám
Tretinoin thể hiện hoạt tính không chỉ là chống nhăn, mà còn làm giảm sắc tố.
Các loại Thuốc steroid ức chế sự bài tiết chất endothelin-1 và yếu tố kích thích thành đại thực bào granulocyte, liên quan đến quá trình hình thành melanin gây ra bởi tia UV.
So với hydroquinone, arbutin là một hợp chất tự nhiên dẫn xuất từ hydroquinone mang tên beta-D-glucopyranoside thường được sử dụng trong mỹ phẩm làm trắng da, vì nó có hoạt tính giảm sắc tố ở các các nồng độ không gây độc. Arbutin đã chứng minh hiệu quả làm giảm hoạt động của tyrosinase mà không ảnh hưởng đến cơ chế biểu hiện của mRNA, và hoạt tính ức chế quá trình polymerase 5,6-dihydroxyindol-2-carboxylic.
Kojic acid (5-hydroxy-2-hydroxymethyl-4H-pyran-4-one) là một loại kháng sinh được tạo ra bởi chuyển hóa từ nhiều chủng nấm Aspergillus và Penicillium. Hoạt tính làm giảm sắc tố của nó nhờ có khả năng chelate hóa Đồng của nó và các tác động ức chế kích hoạt nhân tố kappa B (NF- κB) trong tế bào sừng keratinocytes.
Chúng tôi cũng đã sàng lọc một loạt các chất ức chế men tyrosinase. Tác dụng của 4-n-butylresorcinol đối với sự hình thành melanin đã được đánh giá trong một dòng tế bào melanocyte của chuột, đã được thử nghiệm là có hiệu quả ức chế hoạt động của tyrosinase trong một môi trường nhân tạo không có tế bào và thể hiện hoạt tính như một nhân tố ức chế tyrosinase trực tiếp hiệu quả (Hình 2).
Hình 2. Tác động Làm Giảm sắc tố Hypopigmenting của hoạt chất 4-n-butylresorcinol trong tế bào Melanin-Mel-Ab (được tăng cường trong chỉ định cho phép từ mục 9)
2. Các trị liệu theo hệ thống
Ascorbic acid, là thành phần chống oxy hóa phổ biến, liên kết với đồng của men tyrosinase để ức chế hoạt động của tyrosinase và ức chế quá trình tổng hợp oxy hóa các chất trung gian tạo ra melanin. Các hợp chất oxi hóa khác như α-tocopherol, hydrocoumarins, và axit thioctic, cũng có tác dụng chống sự hình thành tế bào melanocyte trong ống nghiệm. Mặc dù các chất chống oxy hoá được mô tả là có lợi trong điều trị Nám melasma, nhưng không có phác đồ Uống tiêu chuẩn nào được thiết lập cho đến nay.
Tranexamic acid (TXA) ức chế plasmin, phần tử chuyển đổi VEGF gắn vào ma trận ngoại bào thành các dạng tự do của nó. TXA cũng làm giảm sự hình thành mao mạch nội mô gây ra bởi nhân tố tăng trưởng nguyên bào sợi bFGF. Trong một thử nghiệm lâm sàng gần đây đánh giá hiệu quả của TXA theo hệ thống như là phương pháp điều trị melasma, chúng tôi đã chứng minh sự giảm đáng kể trong mật độ melanin bị tổn thương và giảm chỉ số mẩn đỏ (erythema) sau khi áp dụng 250 mg TXA theo đường uống, 3 lần/ngày trong 8 tuần.
Một phân tích mô học cho thấy sự giảm đáng kể không chỉ ở mức độ sắc tố ở lớp biểu bì, mà còn trong số lượng tế bào miễn dịch Mast và các mạch máu. Kết quả của chúng tôi chỉ ra rằng trị liệu có hệ thống cho melasma có thể đòi hỏi cần liên đới đến trị liệu chống lão hóa thông qua các tế bào mast và kết hợp với các thay đổi thoái hóa da, kèm theo giãn nở mạch máu.
3. Các liệu pháp bằng Laser và Ánh sáng
Rất nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng liệu pháp laser hoặc ánh sáng, bao gồm ánh sáng xung cường độ cao (IPL), laser không phân cực 1550 nm không xâm lấn, laser Nd-Q-Switch Yag (QSNYL), Pulsed Dye Laser với bước sóng 585 hoặc 595nm (ánh sáng màu vàng) và Laser Đồng Copper Bromide đã cho thấy hiệu quả tích cực trong việc điều trị Melasma.
Kỹ thuật “laser toning” sử dụng chùm tia QSNYL công suất thấp, bước sóng 1064nm là một trong những phương pháp điều trị ưu tiên cho Melasma ở các nước Đông Nam Á. Cơ chế hoạt động của nó chưa rõ ràng. Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã chứng minh rằng kỹ thuật laser toning có thể loại bỏ các túi sắc tố melanosome mà không gây tổn hại tế bào Melanocyte. Hơn nữa, kỹ thuật này làm phá vỡ các nhánh của tế bào melanoctyte mà không gây phá hủy toàn bộ tế bào. Do đó, kỹ thuật laser toning ức chế hoạt động của tế bào sắc tố bằng một quá trình được gọi là “quang nhiệt phân hủy phần tử tế bào chọn lọc”.
Mặc dù tia laser -toning có thể làm giảm sắc tố mà không bị tăng đậm sau viêm, nhưng sự tái phát của sắc tố tăng lên được dự đoán do laser toning không thể loại bỏ được các bệnh lý dưới da. Gần đây, các đốm tổn thương mờ đi, trong đó có các tế bào melanocyte không hoạt động đã được quan sát, được báo cáo từ trị liệu tẩy laser toning thực hiện đều đặn (lặp đi lặp lại). Điều này cho thấy việc tích lũy năng lượng cao thông qua việc trị liệu lặp đi lặp lại laser-toning sẽ tạo ra một tình trạng giống như đốm sẹo làm cản trở quá trình tổng hợp melanin của melanocytes.
4. Tẩy da hóa học
Tẩy da hóa học không được ưa chuộng trong trị liệu ở các bệnh nhân châu Á với các loại da thuộc Fitzpatrick III-IV vì có nguy cơ cao bị các phản ứng phụ, đặc biệt là tăng sắc tố sau viêm (PIH).
III. KẾT LUẬN
Các khám phá mô học không đồng nhất của melasma cung cấp dẫn chứng bệnh lý học cho các rối loạn này. Sự bất thường của Ma trận ngoại bào-ECM trên da, đặc biệt là quá trình tổn hại sợi elastin do ánh nắng mặt trời (solar elastosis), cho thấy rằng sự lão hóa do ánh sáng đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của melasma thông qua các cytokine tổng hợp sắc tố và con đường dẫn tín hiệu Wnt. Sự gián đoạn của màng đáy do mức độ tăng cao của 2 nhân tố MMP-2 và MMP-9 kích thích quá trình giảm sút của tế bào melanocyte trong trung bì, điều này làm cho việc điều trị melasma trở nên phức tạp hơn. Tăng sự hình thành mạch (vascularization) trong melasma là hậu quả của việc tiếp xúc với tia UV mãn tính, mà đòi hỏi phải có thêm trị liệu chống lão hóa và chống lại quá trình hình thành mạch máu mới.
Cuối cùng, một số lượng lớn các tế bào miễn dịch Mast (dưỡng bào) đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của melasma và có liên quan đến quá trình lão hóa sợi đàn hồi do ánh sáng mặt trời. phá vỡ lớp màng đáy, và gây giãn mao mạch.
Kể từ khi Nám da thường không kiểm soát được để điều trị và thường tái phát mặc dù đã được trị liệu thành công, việc điều trị melasma rất khó khăn. Mặc dù việc bôi thoa HQ vẫn được lựa chọn để điều trị melasma, chống lão hóa, như TXA, để khắc phục sự thay đổi thoái hóa da và tăng số lượng tế bào mast đã được đề xuất.
Đăng ký Tìm Hiểu Thêm & Hợp Tác Phân Phối Dòng Sản Phẩm Được Các Bác Sĩ Da Liễu Tin Dùng:
GIÁO SƯ, BÁC SĨ PARK K.C
- Chủ tịch Hiệp hội Nghiên cứu Tế bào Sắc tố châu Á
- Chủ tịch HH IFPCS Nghiên cứu Tế bào sắc tố và Ung thư hắc tố
- Bài phát biểu tại Hội thảo Da liễu toàn miền Nam năm 2017
(dịch giả: chuyên gia da liễu Tuyết Nhung)
© Bản quyền nội dung thuộc về website bsdalieu.vn
Mọi thông tin sao chép từ website này đều phải ghi rõ nguồn https://bsdalieu.vn/
Discussion about this post